- Từ điển Nhật - Anh
つめくさ
Xem thêm các từ khác
-
つめている
[ 詰めている ] to be in attendance (on duty) -
つめてかよう
[ 詰めて通う ] to frequent tirelessly -
つめでひろってみでこぼす
[ 爪で拾って箕で零す ] (exp) penny wise and pound foolish -
つめばら
[ 詰め腹 ] (n) being forced to commit seppuku -
つめたい
[ 冷たい ] (adj) cold (to the touch)/chilly/icy/freezing/coldhearted/(P) -
つめたいせんそう
[ 冷たい戦争 ] (n) cold war -
つめえり
[ 詰め襟 ] (n) stand-up collar -
つめしょ
[ 詰め所 ] (n) station/office/guardroom -
つめしょうぎ
[ 詰め将棋 ] (n) chess problem/composed shogi problem -
つめあと
[ 爪痕 ] (n) fingernail mark/scratch/scar/ravages -
つめあわせ
[ 詰め合わせ ] (n) combination/assortment (of goods) -
つめあわせる
[ 詰め合せる ] (v1) to assort -
つめこみしゅぎ
[ 詰め込み主義 ] (belief in the desirability of) education by rote learning -
つめこむ
[ 詰め込む ] (v5m) to cram/to stuff/to jam/to squeeze/to pack/to crowd/(P) -
つめご
[ 詰め碁 ] (n) composed go problem -
つめいん
[ 爪印 ] (n) thumb print -
つめかえる
[ 詰め替える ] (v1) to repack/to refill -
つめかける
[ 詰め掛ける ] (v1) to crowd (a house)/to throng to (a door) -
つめクラッチ
[ 爪クラッチ ] claw clutch -
つめよる
[ 詰め寄る ] (v5r) to draw near/to draw closer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.