- Từ điển Nhật - Anh
てんじんちぎ
Xem thêm các từ khác
-
てんじょ
[ 天助 ] (n) divine aid -
てんじょう
[ 添乗 ] (n) accompanying/escorting -
てんじょうとう
[ 天井灯 ] ceiling light -
てんじょうぬけ
[ 天井抜け ] skyrocketing (prices) -
てんじょうね
[ 天井値 ] (n) ceiling price -
てんじょうのま
[ 殿上の間 ] palace floor -
てんじょうびと
[ 殿上人 ] (n) courtier/court official -
てんじょうがわ
[ 天上川 ] river raised above the surrounding land -
てんじょうしらず
[ 天井知らず ] (n) skyrocketing (prices) -
てんじょういた
[ 天井板 ] (n) ceiling boards -
てんじょういん
[ 添乗員 ] (n) tour conductor/tour guide/(P) -
てんじょううら
[ 天井裏 ] (n) above the ceiling -
てんじょうさじき
[ 天井桟敷 ] gallery -
てんじょうかい
[ 天上界 ] (n) celestial world/heaven -
てんじょうせん
[ 天井扇 ] (n) ceiling fan -
てんじょうむきゅう
[ 天壌無窮 ] (n) as eternal as heaven and earth -
てんじゅ
[ 天授 ] (n) natural gifts -
てんじゅう
[ 転住 ] (n) changing residence/moving to a new address -
てんじる
[ 点じる ] (v1) to drop/to light/to kindle/to make tea -
てんざい
[ 点在 ] (n,vs) dotted with
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.