- Từ điển Nhật - Anh
としおいる
Xem thêm các từ khác
-
としたける
[ 年長ける ] (v1) to grow old -
としたいこうやきゅう
[ 都市対抗野球 ] (n) National Intercity Nonpro Baseball Championship Series -
としぎんこう
[ 都市銀行 ] (n) city bank -
としざかり
[ 年盛り ] (n) prime of life -
としした
[ 年下 ] (n) younger/junior/(P) -
としけいかく
[ 都市計画 ] town planning -
としあけ
[ 年明け ] (n) (1) beginning of the year/early in the new year -
としあける
[ 年明ける ] the New Year dawns -
としあらたまる
[ 年改まる ] the New Year dawns -
としこっか
[ 都市国家 ] a city-state -
としこうつう
[ 都市交通 ] (n) urban transport/urban transit -
としご
[ 年子 ] (n) second child born within a year -
としごと
[ 年毎 ] (n-t) every year/year by year -
としごとに
[ 年毎に ] annually/every year -
としごろ
[ 年頃 ] (adv,n) age/marriageable age/age of puberty/adolescence/for some years/(P) -
としごろひごろ
[ 年頃日頃 ] these days -
としうえ
[ 年上 ] (n) older/senior/(P) -
としさいかいはつ
[ 都市再開発 ] urban redevelopment -
としさいせい
[ 都市再生 ] (n) urban regeneration -
としか
[ 都市化 ] (n) urbanization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.