- Từ điển Nhật - Anh
とりつく
Xem thêm các từ khác
-
とりつくす
[ 取り尽くす ] (v5s) to deplete/to take all -
とりつくろう
[ 取り繕う ] (v5u) to temporize/to smooth over -
とりつぎ
[ 取次 ] (n) agency/commission -
とりつぎてん
[ 取次店 ] (n) agency/distributor -
とりつけ
[ 取り付け ] (n) installation/furnishing/fitting/run on a bank -
とりつけこうじ
[ 取り付け工事 ] installation -
とりつこうこう
[ 都立高校 ] (n) metropolitan high school -
とりつかれる
[ 取り付かれる ] (v1) to become obsessed with -
とりて
[ 取り手 ] (n) an acceptor/receiver/recipient/taker/a good practitioner of judo or sumo -
とりてき
[ 取り的 ] low-ranking sumo wrestler -
とりでをきずく
[ 砦を築く ] (exp) to construct a fort -
とりでをおとす
[ 砦を落とす ] (exp) to capture a fort -
とりとめのない
[ 取り止めのない ] incoherent/wandering/vague/rambling/whimsical -
とりとめる
[ 取り留める ] (v1) to stop/to put a stop to/to check -
とりどく
[ 取り得 ] (n) merit/worth/gain/profit -
とりどし
[ 酉年 ] year of the cock -
とりどころ
[ 取り所 ] (n) merit/worth -
とりどり
[ 取り取り ] (adj-na,n) various -
とりなおし
[ 撮り直し ] a retaken photograph -
とりなおす
[ 撮り直す ] (v5s,vt) to retake (a photograph)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.