- Từ điển Nhật - Anh
どうあげ
Xem thêm các từ khác
-
どうあんてい
[ 動安定 ] dynamic stability -
どうこくみん
[ 同国民 ] fellow countrymen -
どうこくじん
[ 同国人 ] (n) fellow countryman/compatriot/person from same province -
どうこうひょう
[ 動向表 ] In-Out Board (in office) -
どうこうほう
[ 道交法 ] (n) (abbr) Road Traffic Act -
どうこういきょく
[ 同工異曲 ] (n) equal workmanship but different style -
どうこういきょくである
[ 同工異曲である ] to be equally excellent in workmanship though difficult in style/to be practically the same -
どうこうかくちょう
[ 瞳孔拡張 ] (n) pupil dilation -
どうこうかい
[ 同好会 ] (n) association of like-minded people -
どうごはんぷく
[ 同語反復 ] tautology -
どういつにん
[ 同一人 ] the same person -
どういつじんぶつ
[ 同一人物 ] the very same person -
どういつし
[ 同一視 ] (n,vs) class with/put on par with/regard in the same light as -
どういたい
[ 同位体 ] (n) isotope -
どういぎ
[ 同意義 ] the same meaning -
どういけん
[ 同意見 ] the same opinion -
どういげんそ
[ 同位元素 ] isotope -
どういご
[ 同意語 ] (n) synonym -
どういいんかい
[ 同委員会 ] the same committee -
どういう
[ 如何いう ] (adj-pn) (uk) what kind of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.