- Từ điển Nhật - Anh
どくせんきぎょう
Xem thêm các từ khác
-
どくせんきんしほう
[ 独占禁止法 ] antitrust law -
どくせんしほん
[ 独占資本 ] monopolistic capital -
どくせんよく
[ 独占欲 ] desire to monopolize -
どくわ
[ 独和 ] (n) German-Japanese -
どくガス
[ 毒ガス ] (n) poison gas -
どくりつきねんび
[ 独立記念日 ] Independence Day -
どくりつどっぽ
[ 独立独歩 ] (n) self-reliance/self-help -
どくりつはつでんじぎょうしゃ
[ 独立発電事業者 ] (n) independent power producer (IPP) -
どくりつはん
[ 独立班 ] detachment -
どくりつへんすう
[ 独立変数 ] independent variable -
どくりつじそん
[ 独立自尊 ] (spirit of) independence and self-respect -
どくりつしん
[ 独立心 ] independent spirit -
どくりつけん
[ 独立権 ] (n) right of or to independence -
どくりつこく
[ 独立国 ] (n) independent state or nation -
どくりつこっかきょうどうたい
[ 独立国家共同体 ] (n) Commonwealth of Independent States (CIS) -
どくりつご
[ 独立語 ] (n) an independent word -
どくりつうんどう
[ 独立運動 ] independence movement -
どくりつさい
[ 独立祭 ] Independence Day celebration -
どくりつさいさんせい
[ 独立採算制 ] (n) a self-supporting accounting system -
どくりつせい
[ 独立性 ] independence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.