- Từ điển Nhật - Anh
ながいきのすじ
Xem thêm các từ khác
-
ながいくきのある
[ 長い茎の有る ] long-stemmed -
ながいあいだ
[ 長い間 ] (n-t) long interval/(P) -
ながいこと
[ 永い事 ] for a long time -
ながいす
[ 長椅子 ] (n) couch/ottoman -
ながいも
[ 長薯 ] (n) Chinese yam -
ながうた
[ 長歌 ] (n) long epic song with shamisen accompaniment/type of waka -
ながさ
[ 長さ ] (n) length/(P) -
ながさきけん
[ 長崎県 ] prefecture on the island of Kyuushuu -
ながす
[ 流す ] (v5s) to drain/to float/to shed (blood, tears)/to cruise (e.g. taxi)/(P) -
ながすくじら
[ 長須鯨 ] (n) finback (whale)/razorback whale -
ながすぎ
[ 長過ぎ ] too long -
ながすぎる
[ 長過ぎる ] (v1) to be too long -
ながめ
[ 眺め ] (n) scene/view/prospect/outlook/(P) -
ながめる
[ 眺める ] (v1) to view/to gaze at/(P) -
ながわずらい
[ 長煩い ] (n) protracted illness -
ながれ
[ 流れ ] (n) stream/current/(P) -
ながれだま
[ 流れ弾 ] (n) stray bullet -
ながれだす
[ 流れ出す ] (v5s) to flow out/to stream out/to pour out/to gush forth/to leak/to ooze out/to drift away -
ながれつく
[ 流れ着く ] (v5k) to drift to/to be washed ashore -
ながれでる
[ 流れ出る ] (v1) to flow out/to stream out/to pour out/to gush forth/to leak/to ooze out/to drift away
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.