- Từ điển Nhật - Anh
なぬか
Xem thêm các từ khác
-
なのはな
[ 菜の花 ] (n) rape blossoms -
なのか
[ 七日 ] (n-adv) seven days/the seventh day (of the month)/(P) -
なのり
[ 名乗り ] (n) name readings of kanji/self-introduction/announcement of candidature -
なのりでる
[ 名乗り出る ] (v1) to introduce oneself -
なのる
[ 名乗る ] (v5r) to call oneself (name, label, etc) -
なばかりのおう
[ 名ばかりの王 ] a king in name only -
なびく
[ 靡く ] (v5k,vi) to bend/to flutter/to wave/to bow to/to yield to/to obey/to be swayed by/(P) -
なびかす
[ 靡かす ] (v5s) to seduce/to win over/to conquer -
なふだ
[ 名札 ] (n) name plate/name tag/(P) -
なぶる
[ 嬲る ] (v5r) to tease/to make sport of/to make fun of -
なへん
[ 奈辺 ] (n) where -
なべ
[ 鍋 ] (n,n-suf) saucepan/pot/(P) -
なべぶた
[ 鍋蓋 ] (n) pan lid/pot lid -
なべずみ
[ 鍋墨 ] (n) soot on the bottom of a pot or pan -
なべぞこ
[ 鍋底 ] (n) (inner) bottom of a pot/lingering recession -
なべじり
[ 鍋尻 ] (n) bottom of a pan or pot -
なべかま
[ 鍋釜 ] (n) pots and pans/kitchen utensils -
なべもの
[ 鍋物 ] (n) stew/food cooked in a pot -
なべやき
[ 鍋焼き ] (n) scalloped (noodles)/boiled noodles served in a pot with broth -
なま
[ 生 ] (adj-na,adj-no,n) (1) draft (beer)/(2) raw/unprocessed/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.