- Từ điển Nhật - Anh
にうりや
Xem thêm các từ khác
-
にさ
[ 二佐 ] (n) lieutenant colonel (JSDF) -
にさばき
[ 荷捌 ] (n) sale/disposal of goods -
にさん
[ 二三 ] (n-adv,n-t) two or three -
にさんかちっそ
[ 二酸化窒素 ] (n) nitrogen dioxide -
にさんかたんそ
[ 二酸化炭素 ] (n) carbon dioxide -
にさんかたんそはいしゅつけん
[ 二酸化炭素排出権 ] (n) right to emit carbon dioxide -
にさんかたんそさくげんぎむ
[ 二酸化炭素削減義務 ] (n) carbon-dioxide reducing obligation -
にさんかたんそさくげんもくひょう
[ 二酸化炭素削減目標 ] (n) CO2-reduction goal -
にさんかいおう
[ 二酸化硫黄 ] (n) sulfur dioxide -
にさんかケイそ
[ 二酸化ケイ素 ] (n) silicon dioxide -
にか
[ 二価 ] (adj-no) divalent -
にかく
[ 二核 ] binuclear -
にかべんきょう
[ 二課勉強 ] (vs) studying two lessons -
にかた
[ 煮方 ] (n) way of cooking/a cook -
にかえす
[ 煮返す ] (v5s) to warm over -
にかしょ
[ 二箇所 ] two parts -
にかいだて
[ 二階建 ] (n) two-storied building -
にかいや
[ 二階家 ] (n) two-story house -
にかわ
[ 膠 ] (n) glue -
にかよう
[ 似通う ] (v5u) to resemble closely/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.