- Từ điển Nhật - Anh
にせいぶんけい
Xem thêm các từ khác
-
にせいん
[ 贋印 ] forged seal -
にせさく
[ 贋作 ] (n) fake/sham/counterfeit -
にせさつ
[ 偽札 ] (n) counterfeit paper money/forged document -
にせもの
[ 贋物 ] (n) spurious article/forgery/counterfeit/imitation/sham -
にせんねんもんだい
[ 2000年問題 ] Y2K bug/year 2000 problem -
にせんねんもんだいたいさくすみ
[ 2000年問題対策済み ] Y2K compliant -
にせんしき
[ 二線式 ] (n) 2-wire-system -
にせる
[ 似せる ] (v1) to copy/to imitate/to counterfeit/to forge/(P) -
にすぎない
[ に過ぎない ] (exp) no more than/just/only -
にろくじちゅう
[ 二六時中 ] (adv,n) night and day/all the time -
にわ
[ 庭 ] (n) garden/(P) -
にわき
[ 庭木 ] (n) garden tree -
にわきど
[ 庭木戸 ] (n) garden gate -
にわとこ
[ 接骨木 ] (n) red-berried elder tree -
にわとり
[ 鶏 ] (n) (domestic) chicken/(P) -
にわとりにかごをふせる
[ 鶏に籠を伏せる ] (exp) to coop hens -
にわばん
[ 庭番 ] (n) guard of the inner garden -
にわたし
[ 荷渡し ] delivery of freight or goods -
にわたしさしずしょ
[ 荷渡し指図書 ] delivery order -
にわし
[ 庭師 ] (n) gardener
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.