- Từ điển Nhật - Anh
にちイしんぜん
Xem thêm các từ khác
-
にちれん
[ 日蓮 ] Buddhist priest, 1222-82 (founder of the Nichiren sect) -
にちりん
[ 日輪 ] (n) the sun -
にちゃく
[ 二着 ] runner-up/second (in a race) -
にちゃにちゃ
(adv,n) slimy -
にちよう
[ 日曜 ] (n-adv,n) Sunday/(P) -
にちようだいく
[ 日曜大工 ] weekend carpenter/do-it-yourselfer -
にちようばん
[ 日曜版 ] (n) Sunday edition of a newspaper -
にちようひん
[ 日用品 ] (n) daily necessities/(P) -
にちようび
[ 日曜日 ] (n-adv,n) Sunday/(P) -
にちや
[ 日夜 ] (n-adv,n) day and night/always -
にちゆうどうそろん
[ 日猶同祖論 ] hypothesis that Jews and Japanese are of common ancestry -
にちょく
[ 二直 ] lining out to second base -
にちょっかく
[ 二直角 ] straight angle -
にっき
[ 日記 ] (n) diary/journal/(P) -
にっきちょう
[ 日記帳 ] (n) diary -
にっきぶんがく
[ 日記文学 ] literature written in diary form -
にっきん
[ 日勤 ] (n) day shift -
にっきゅう
[ 日給 ] (n) daily wages/(P) -
にっちもさっちも
[ 二進も三進も ] (adv,exp) in no way -
にっちもさっちもいかない
[ 二進も三進も行かない ] be driven into a corner/have no way out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.