- Từ điển Nhật - Anh
はくあかん
Xem thêm các từ khác
-
はくいん
[ 博引 ] (n) extensive references (in a text) -
はくいんぼうしょう
[ 博引旁証 ] (n) citing copious references -
はくう
[ 白雨 ] (n) rain shower -
はくうん
[ 白雲 ] (n) white clouds -
はくうんせき
[ 白雲石 ] (n) dolomite -
はくさ
[ 白砂 ] (n) white sand/loam -
はくさい
[ 舶載 ] (n,vs) ocean transportation/importation -
はくさん
[ 白山 ] mountain in Gifu Prefecture -
はくかこたい
[ 白化個体 ] albino -
はくせき
[ 白皙 ] (n) white -
はくせつ
[ 白雪 ] (n) white snow -
はくせい
[ 剥製 ] (n,vs) (1) stuffing/mounting/(2) a stuffed animal -
はくせいじゅつ
[ 剥製術 ] taxidermy -
はくせん
[ 白線 ] (n) white line/(P) -
はくすいしゃ
[ 白水社 ] Hakusuisha (publisher) -
はくすう
[ 拍数 ] count of beats in music -
はくめい
[ 薄明 ] (n) twilight/dusk/faint light/(P) -
はくめん
[ 白面 ] (n) fair complexion/face without makeup/inexperience -
はくろ
[ 白露 ] (n) morning dew -
はくろう
[ 白蝋 ] (n) white wax
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.