- Từ điển Nhật - Anh
はっこうダイオード
Xem thêm các từ khác
-
はっこうスケジュール
[ 発行スケジュール ] publishing schedule -
はっさく
[ 八朔 ] (n) Hassaku orange -
はっさん
[ 発散 ] (n,vs) letting feelings out/emitting/emanating/divergence (physics)/(P) -
はっか
[ 薄荷 ] (n) (pepper)mint -
はっかく
[ 発覚 ] (n,vs) detection/coming to light/(P) -
はっかくけい
[ 八角形 ] (n) eight-sided shape/octagon -
はっかっけい
[ 八角形 ] (n) eight-sided shape/octagon -
はっかてん
[ 発火点 ] (n) point of ignition/flash point -
はっかとう
[ 薄荷糖 ] (n) peppermint -
はっかけ
[ 八掛 ] (n) inside cloth used around cuff and hem -
はっかい
[ 発会 ] (n,vs) opening a meeting/first meeting -
はっかいしき
[ 発会式 ] opening ceremony -
はっかせい
[ 薄荷精 ] (n) essence of (pepper)mint -
はっかん
[ 発艦 ] (n) airplane taking off from a warship -
はっせい
[ 発生 ] (n,vs) outbreak/spring forth/occurrence/incidence/origin/(P) -
はっせいきかん
[ 発声器官 ] (n) vocal organs -
はっせいとうひょう
[ 発声投票 ] (n) voice vote -
はっせいほう
[ 発声法 ] (n) vocalization -
はっせいがく
[ 発生学 ] (n) genetics/embryology -
はっせいりつ
[ 発生率 ] frequency/rate of occurrence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.