- Từ điển Nhật - Anh
はつみ
Xem thêm các từ khác
-
はつみみ
[ 初耳 ] (n) something heard for the first time -
はつがま
[ 初釜 ] (n) first tea ceremony of New Year -
はつがんぶっしつ
[ 発癌物質 ] carcinogen -
はつがんせい
[ 発がん性 ] (n) carcinogenic/cancer causing -
はつおん
[ 撥音 ] (n) the sound of the kana \"n\" -
はつおんきごう
[ 発音記号 ] phonetic symbol -
はつたんじょう
[ 初誕生 ] first birthday -
はつえき
[ 発駅 ] (n) starting (train) station -
はつえん
[ 発煙 ] (n) emitting smoke/fuming/(P) -
はつえんとう
[ 発煙筒 ] (n) smoke candle/(P) -
はつじょうき
[ 発情期 ] (n) the mating season -
はつしも
[ 初霜 ] (n) first frost of the year -
はつげんけん
[ 発言権 ] (n) right to speak -
はつげんりょく
[ 発言力 ] (n) forcefulness of speech/influential voice -
はつあん
[ 発案 ] (n) idea/suggestion/proposal -
はつあんしゃ
[ 発案者 ] (n) original proposer/originator -
はつあんけん
[ 発案権 ] (n) the right to introduce a bill or measure -
はつこい
[ 初恋 ] (n) first love/puppy love/(P) -
はつこうかい
[ 初航海 ] maiden voyage -
はつご
[ 発語 ] (n) speech/utterance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.