- Từ điển Nhật - Anh
ふかんぜんねんしょう
Xem thêm các từ khác
-
ふかんしへい
[ 不換紙幣 ] (n) unconvertible paper money/fiat money -
ふかんしょう
[ 不感症 ] (n) sexual frigidity -
ふかんせいゆ
[ 不乾性油 ] (n) non-drying oil -
ふかんよう
[ 不寛容 ] intolerance -
ふせ
[ 布施 ] (n) alms/offerings -
ふせき
[ 布石 ] (n) strategic arrangement of go stones/preparation -
ふせぐ
[ 防ぐ ] (v5g,vt) to defend (against)/to protect/to prevent/(P) -
ふせっせい
[ 不摂生 ] (adj-na,n) neglect of health/intemperance -
ふせつ
[ 附設 ] (n) an annex/affiliated structure or institute -
ふせどい
[ 伏樋 ] covered drain -
ふせぬい
[ 伏縫 ] (n) hemming -
ふせぜい
[ 伏勢 ] (n) ambush -
ふせじ
[ 伏せ字 ] (n) asterisk/blank type (dots, circles, etc.) -
ふせいき
[ 不正規 ] (n) irregularity -
ふせいきぐん
[ 不正規軍 ] irregular forces/guerrillas -
ふせいきせん
[ 不正規戦 ] unconventional warfare -
ふせいきょうそうぼうしほう
[ 不正競争防止法 ] (n) Unfair Competition Prevention Law -
ふせいちようタイヤ
[ 不斉地用タイヤ ] off the road tire -
ふせいのにおい
[ 不正の臭い ] smack of evil -
ふせいみゃく
[ 不整脈 ] (n) irregular pulse/arrhythmia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.