- Từ điển Nhật - Anh
ふげんじっこう
Xem thêm các từ khác
-
ふあたり
[ 不当たり ] (n) failure/unpopularity -
ふあん
[ 不安 ] (adj-na,n) anxiety/uneasiness/insecurity/suspense/(P) -
ふあんてい
[ 不安定 ] (adj-na,n) instability/insecurity/crankiness/(P) -
ふあんない
[ 不案内 ] (adj-na,n) ignorance/inexperience/unfamiliarity -
ふあんのたね
[ 不安の種 ] reason for concern/(P) -
ふあんしん
[ 不安心 ] (adj-na,n) uneasiness/uncertainty/anxiety/apprehension/restlessness/insecurity/suspense/fear -
ふあんしょうがい
[ 不安障害 ] (n) anxiety disorder -
ふあんげ
[ 不安気 ] (adj-na) uneasy -
ふこ
[ 府庫 ] treasury -
ふこく
[ 布告 ] (n,vs) edict/ordinance/proclamation -
ふこくきょうへい
[ 富国強兵 ] (n) wealth and military strength of a country -
ふこくきょうへいさく
[ 富国強兵策 ] measure to enrich and strengthen a country -
ふこころえ
[ 不心得 ] (adj-na,n) indiscretion/imprudence -
ふこころえをいましめる
[ 不心得を戒める ] (exp) to caution a person against misconduct -
ふこころえもの
[ 不心得者 ] (n) imprudent (misguided) fellow -
ふこう
[ 富鉱 ] (n) rich ore -
ふこうにたえる
[ 不幸に堪える ] (exp) to bear up under misfortune -
ふこうふ
[ 不交付 ] (adj-no) not granted -
ふこうへい
[ 不公平 ] (adj-na,n) unfairness/injustice/partiality/(P) -
ふこうへいきょうそう
[ 不公平競争 ] unfair competition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.