- Từ điển Nhật - Anh
ふじみ
Xem thêm các từ khác
-
ふじぎぬ
[ 富士絹 ] (n) Fuji silk -
ふじごこ
[ 富士五湖 ] the Five Lakes of Mt. Fuji -
ふじいろ
[ 藤色 ] (n) light purple -
ふじさん
[ 富士山 ] Mt Fuji/(P) -
ふじかざんたい
[ 富士火山帯 ] Fuji volcanic zone -
ふじかわ
[ 富士川 ] river in Shizuoka Prefecture -
ふじわらしのしゅつ
[ 藤原氏の出 ] of Fujiwara descent -
ふじん
[ 不尽 ] (n) (arch) Very sincerely yours -
ふじんのちいをたかめる
[ 婦人の地位を高める ] (exp) to raise the position of women -
ふじんけいかん
[ 婦人警官 ] policewoman -
ふじんか
[ 婦人科 ] (n) gynecology -
ふじんかがく
[ 婦人科学 ] gynecology -
ふじんかい
[ 婦人科医 ] gynecologist -
ふじゆう
[ 不自由 ] (adj-na,n) discomfort/disability/inconvenience/destitution/(P) -
ふじょ
[ 婦女 ] (n) woman/womankind/(P) -
ふじょぼうこう
[ 婦女暴行 ] (n) rape -
ふじょし
[ 婦女子 ] (n) woman/wife/(P) -
ふじょう
[ 浮城 ] floating fortress/warship -
ふじょうば
[ 不浄場 ] (n) unclean place -
ふじょうり
[ 不条理 ] (adj-na,n) absurdity/irrationality/inconsistency/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.