- Từ điển Nhật - Anh
ふじゅうぶん
Xem thêm các từ khác
-
ふじゅうじゅん
[ 不従順 ] disobedience -
ふじゅん
[ 不純 ] (adj-na,n) impurity/adulteration/dishonesty/irregularity/(P) -
ふじゅんぶつ
[ 不純物 ] (n) foreign matter/impurities -
ふじゅんいせいこうゆう
[ 不純異性交遊 ] (n) illicit sexual relationship -
ふじるし
[ 不印 ] (n) poor results -
ふざける
[ 不山戯る ] (iK) (v1) to romp/to gambol/to frolic/to joke/to make fun of/to flirt/(P) -
ふざい
[ 不在 ] (n) absence/(P) -
ふざいとうひょう
[ 不在投票 ] absentee voting -
ふざいじぬし
[ 不在地主 ] absentee landlord -
ふざいしゃとうひょう
[ 不在者投票 ] (n) absentee ballot -
ふざいしょうめい
[ 不在証明 ] alibi -
ふざんぼう
[ 富山房 ] name of a publisher -
ふしくれ
[ 節榑 ] (n) knotty wood or tree -
ふしくれだった
[ 節くれだった ] rough and bony -
ふしくれだつ
[ 節榑立つ ] (v5t) to be knotty or gnarled -
ふしだら
(adj-na,n) slovenly/untidy/messy/fast/loose -
ふしちょう
[ 不死鳥 ] (n) phoenix bird -
ふしづけ
[ 節付け ] (n) setting to music/composition -
ふして
[ 伏して ] (adv) bowing down/humbly/respectfully -
ふしど
[ 臥所 ] (n) bed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.