- Từ điển Nhật - Anh
ふりかえゆそう
Xem thêm các từ khác
-
ふりかえる
[ 振り替える ] (v1) to change/to make up for -
ふりかけ
[ 振掛け ] (n) (1) dried food sprinkled over rice/(2) fish flour -
ふりかける
[ 振り掛ける ] (v1) to sprinkle (salt, pepper) over -
ふりかかる
[ 振り懸かる ] (v5r) to happen/to befall -
ふりかんじ
[ 振り漢字 ] (n) kanji printed as ruby, usually to explain kana -
ふりすてる
[ 振り捨てる ] (v1) to shake off/forsake -
ふりわけ
[ 振り分け ] (n) divide/center -
ふりわけにもつ
[ 振り分け荷物 ] pair of bundles slung over a shoulder -
ふりわけがみ
[ 振り分け髪 ] (n) hair parted in the middle -
ふりわける
[ 振り分ける ] (v1) to partition out/to divide among -
ふりん
[ 不倫 ] (adj-na,n) adultery/immorality/impropriety/(P) -
ふりんざい
[ 不倫罪 ] (crime of) adultery -
ふりやむ
[ 降り止む ] (v5m) to stop raining or snowing -
ふりょ
[ 俘虜 ] (n) captive/prisoner of war -
ふりょく
[ 浮力 ] (n) buoyancy/floating power -
ふりょしゅうようじょ
[ 俘虜収容所 ] concentration camp -
ふりょう
[ 不漁 ] (n) poor catch -
ふりょうどうたい
[ 不良導体 ] insulator/nonconductor/poor conductor -
ふりょうひん
[ 不良品 ] inferior goods/defective product -
ふりょうしんだん
[ 不良診断 ] (vs) trouble-shooting/fault analysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.