- Từ điển Nhật - Anh
ふるきつね
Xem thêm các từ khác
-
ふるきず
[ 古傷 ] (n) old wound/scar/old unpleasant incident -
ふるく
[ 古く ] (adv,n) anciently/formerly -
ふるくみせる
[ 古く見せる ] to impart an ancient appearance -
ふるくさい
[ 古臭い ] (adj) stale/old fashioned/hackneyed/trite/(P) -
ふるぐつ
[ 古靴 ] old shoes -
ふるだぬき
[ 古狸 ] (n) old badger/veteran/oldtimer/schemer/old fox -
ふるち
[ 古血 ] (n) impure blood -
ふるって
[ 奮って ] (adv) energetically/strenuously/heartily/(P) -
ふるった
[ 振るった ] (exp) different/eccentric/original/striking/extraordinary -
ふるつわもの
[ 古兵 ] (n) (1) old soldier/veteran/old hand -
ふるづけ
[ 古漬け ] (n) well-pickled(vegetables etc.) -
ふるて
[ 古手 ] (n) disused article/ex-soldier/retired official -
ふるてつ
[ 古鉄 ] (n) scrap iron/scrap metal -
ふるでら
[ 古寺 ] (n) old temple -
ふるとし
[ 旧年 ] (n-adv,n-t) the old year/last year -
ふるどうぐ
[ 古道具 ] (n) old furniture/curios/secondhand goods -
ふるどうぐや
[ 古道具屋 ] (n) secondhand store -
ふるなじみ
[ 古馴染み ] (n) old friend -
ふるびと
[ 旧人 ] (n) the deceased/old friend -
ふるびおとろえる
[ 古び衰える ] (v1) to waste away
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.