- Từ điển Nhật - Anh
ぶあいざん
Xem thêm các từ khác
-
ぶあいせい
[ 歩合制 ] commission system -
ぶこつ
[ 武骨 ] (adj-na,n) uncouth/clumsy/brusque -
ぶこつもの
[ 武骨者 ] boor/rustic -
ぶいき
[ 不意気 ] (adj-na,n) vulgarity/lack of refinement -
ぶさほう
[ 不作法 ] (adj-na,n) bad manners/discourtesy -
ぶさた
[ 不沙汰 ] (n) silence/neglect to write/neglect to call -
ぶさいく
[ 不細工 ] (adj-na,n) clumsy (work)/poor shape/homely/plain -
ぶかつ
[ 部活 ] (n) club activities -
ぶかんさんちん
[ 武漢三鎮 ] the Three Wuhan Cities -
ぶすき
[ 不好き ] (n) no liking for/no interest in -
ぶわけ
[ 部分け ] (n) classification -
ぶれつ
[ 武烈 ] (n) military merit -
ぶれいこう
[ 無礼講 ] (n,vs) putting aside rank/free and easy (party) -
ぶれいもの
[ 無礼者 ] (n) insolent (rude) fellow -
ぶりっこ
[ 鰤子 ] child-like woman (pun on buri plus ko) -
ぶりゃく
[ 武略 ] (n) strategy/military tactics -
ぶりょくがいこう
[ 武力外交 ] armed diplomacy -
ぶりょくしょうとつ
[ 武力衝突 ] military conflict/armed conflict -
ぶりょくこうし
[ 武力行使 ] use of (military) force -
ぶりょくこうげき
[ 武力攻撃 ] (n) armed attack
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.