- Từ điển Nhật - Anh
ぶんめいかん
Xem thêm các từ khác
-
ぶんめいせかい
[ 文明世界 ] (n) civilized world -
ぶんめん
[ 文面 ] (n) content of a letter -
ぶんれつ
[ 分列 ] (n) filing off (in a parade) -
ぶんれつぶっしつ
[ 分裂物質 ] fissionable materials -
ぶんれつしき
[ 分列式 ] (n) military review -
ぶんれつこうしん
[ 分列行進 ] (n) marching in file -
ぶんれつせい
[ 分裂性 ] fissionable -
ぶんり
[ 分離 ] (n) separation/detachment/segregation/isolation/(P) -
ぶんりき
[ 分離機 ] (n) separator -
ぶんりつ
[ 分立 ] (n) segregation/separation/independence/(P) -
ぶんりは
[ 分離派 ] (n) separatists/secessionists -
ぶんりしゅぎしゃ
[ 分離主義者 ] separatists/schismatics -
ぶんりかぜい
[ 分離課税 ] separate taxation -
ぶんりん
[ 分厘 ] (not) in the least/(not) a bit -
ぶんりょく
[ 分力 ] (n) component of force -
ぶんりょう
[ 分量 ] (n) amount/quantity/(P) -
ぶんよ
[ 分与 ] (n,vs) distribution/allocation/dispensation/impartation -
ぶんよぜい
[ 分与税 ] tax allotment (to local government) -
ぶんをくみたてる
[ 文を組み立てる ] (exp) to construct a sentence -
ぶんをもってたつ
[ 文を以て立つ ] (exp) to live by the pen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.