- Từ điển Nhật - Anh
へいかきりあげ
Xem thêm các từ khác
-
へいかきりさげ
[ 平価切下げ ] devaluation -
へいかつ
[ 平滑 ] (adj-na,n) smooth/even/level/flat -
へいかつか
[ 平滑化 ] (vs) smoothing (e.g. numbers) -
へいかいしき
[ 閉会式 ] (n) closing ceremony -
へいかいろ
[ 閉回路 ] (n) closed circuit -
へいかん
[ 閉館 ] (n) closing of a building -
へいせき
[ 兵籍 ] (n) military register -
へいせつ
[ 併設 ] (n) establishment/link -
へいせいじだい
[ 平成時代 ] Heisei period (1989-) -
へいせかい
[ 閉世界 ] (n) closed world -
へいすい
[ 平水 ] (n) the usual amount of water/calm water -
へいすいふ
[ 平水夫 ] (n) foremast hand/common sailor -
へいすう
[ 兵数 ] number of soldiers -
へいめい
[ 平明 ] (adj-na,n) clear/simple -
へいめん
[ 平面 ] (n) level surface/plane/(P) -
へいめんきかがく
[ 平面幾何学 ] plane geometry -
へいめんきょう
[ 平面鏡 ] (n) plane mirror -
へいめんず
[ 平面図 ] (n) ground plan/plane figure -
へいめんずけい
[ 平面図形 ] plane figure -
へいめんけい
[ 平面形 ] plane figure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.