- Từ điển Nhật - Anh
へいみんしゅぎ
Xem thêm các từ khác
-
へいが
[ 平臥 ] (n,vs) lie down/be laid up -
へいがく
[ 兵学 ] (n) military science/strategy/tactics -
へいがくしゃ
[ 兵学者 ] tactician/strategist -
へいがっこう
[ 兵学校 ] (n) naval academy -
へいがい
[ 弊害 ] (n) evil practice/barrier/(P) -
へいぜい
[ 平生 ] (adj-no,n-adv,n-t) usual/ordinary -
へいぜいは
[ 平生は ] in ordinary days -
へいぜいぎ
[ 平生着 ] usually worn -
へいぜん
[ 平然 ] (adj-na,n) calm/cool/quiet -
へいぜんと
[ 平然と ] (adv) calmly/with composure -
へいぜんたる
[ 平然たる ] (adj-t) calm/composed -
へいおん
[ 平温 ] (n) the usual temperature -
へいおんぶじ
[ 平穏無事 ] (adj-na) tranquillity and peace/peaceful and uneventful/(P) -
へいたい
[ 兵隊 ] (n) soldier/sailor/(P) -
へいたんきち
[ 兵站基地 ] supply base -
へいたんぶ
[ 兵站部 ] commissariat -
へいたんがく
[ 兵站学 ] logistics -
へいたんしえん
[ 兵站支援 ] (n) logistical support -
へいたんせん
[ 兵站線 ] (n) supply line/line of communications -
へいぎょう
[ 閉業 ] (n) closing of a business or enterprise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.