- Từ điển Nhật - Anh
へいわきょういく
Xem thêm các từ khác
-
へいわきょうりょく
[ 平和協力 ] (n) peace collaboration -
へいわてき
[ 平和的 ] (adj-na) peaceful -
へいわてきかいけつ
[ 平和的解決 ] peaceful resolution -
へいわぶたい
[ 平和部隊 ] the Peace Corps -
へいわじょうこう
[ 平和条項 ] peace clause -
へいわじょうやく
[ 平和条約 ] peace treaty -
へいわしゅぎ
[ 平和主義 ] pacifism -
へいわしゅぎしゃ
[ 平和主義者 ] pacifist -
へいわしゅぎけんぽう
[ 平和主義憲法 ] (n) pacifist constitution -
へいわこく
[ 平和国 ] peaceful country -
へいわこっか
[ 平和国家 ] peace-loving nation -
へいわこうせい
[ 平和攻勢 ] peace offensive -
へいわいじ
[ 平和維持 ] peacekeeping -
へいわいじぐん
[ 平和維持軍 ] peace-keeping force -
へいわいじぶたい
[ 平和維持部隊 ] (n) peacekeeping force -
へいわいじかつどう
[ 平和維持活動 ] peace-keeping operation -
へいわうんどう
[ 平和運動 ] peace movement -
へいわさんぎょう
[ 平和産業 ] peace-time industries -
へいわかいぎ
[ 平和会議 ] peace conference -
へいわろんしゃ
[ 平和論者 ] pacifist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.