- Từ điển Nhật - Anh
へんたいしんりがく
Xem thêm các từ khác
-
へんたいせいよく
[ 変態性欲 ] abnormal sexuality -
へんえい
[ 片影 ] (n) speck/glimpse -
へんじ
[ 返辞 ] (n) reply/response -
へんじゃ
[ 編者 ] (n) (abbr) editor/compiler -
へんじん
[ 変人 ] (n) eccentric/crank/oddball/(P) -
へんじょう
[ 返上 ] (n,vs) give up/relinquish/serve up/let loose/(P) -
へんじゅう
[ 偏重 ] (ok) (n,vs) preponderance/making too much of/overestimation -
へんじる
[ 変じる ] (v1,vi,vt) to change into/to be transformed/to be transfigured/to transform/to alter/to convert -
へんざい
[ 偏在 ] (n) maldistribution -
へんしつ
[ 変質 ] (n) deterioration/degeneration -
へんしつきょう
[ 偏執狂 ] (n) monomania/monomaniac -
へんしつしゃ
[ 変質者 ] (n) a degenerate -
へんしつしょうかんじゃ
[ 偏執症患者 ] (n) paranoid -
へんししゃ
[ 変死者 ] person accidentally killed -
へんしんりょう
[ 返信料 ] return postage -
へんしんりょうはがき
[ 返信料葉書 ] return, postage-paid postcard -
へんしんりょうふうとう
[ 返信料封筒 ] return, postage-paid envelope -
へんしんよう
[ 返信用 ] for reply -
へんしんようのふうとう
[ 返信用の封筒 ] self-addressed stamped envelope/SASE -
へんしんようはがき
[ 返信用葉書 ] (postal) reply card/international reply coupon/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.