- Từ điển Nhật - Anh
べにがら
Xem thêm các từ khác
-
べにおしろい
[ 紅白粉 ] (n) makeup -
べにずわいがに
[ 紅ずわい蟹 ] (n) red tanner crab -
べにざけ
[ 紅鮭 ] (n) sockeye salmon -
べにしょうが
[ 紅生姜 ] (n) red pickled ginger -
べにこ
[ 紅粉 ] (n) powdered rouge -
べにいろ
[ 紅色 ] (n) red color -
べにさしゆび
[ 紅差し指 ] (n) ring finger -
べにすずめ
[ 紅雀 ] (n) strawberry finch -
べたべた
(adj-na,adv,n,vs) sticky/clinging/all over/(P) -
べたんこ
(adj-no) squished flat -
べし
(suf) shall/should/must -
べこべこ
empty/hungry -
べいくうぐん
[ 米空軍 ] US Air Force -
べいぐん
[ 米軍 ] (n) the US armed forces -
べいぐんへいりょく
[ 米軍兵力 ] American military (force) -
べいちゅう
[ 米中 ] America and China/Sino-American -
べいつぼ
[ 米坪 ] (abbr) paper weight in gsm -
べいとうぶじかん
[ 米東部時間 ] Eastern Standard Time (US) -
べいのかいにゅう
[ 米の介入 ] intervention of America -
べいふつ
[ 米仏 ] America and France/American-French
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.