- Từ điển Nhật - Anh
ぼろをだす
Xem thêm các từ khác
-
ぼろを出す
[ ぼろをだす ] (exp) to reveal the faults -
ぼろや
[ 襤褸家 ] (n) rag and scrap merchant -
ぼろ布
[ ぼろきれ ] old rag -
ぼりぼり
(adv) munch/crunch -
ぼりぼりたべる
[ ぼりぼり食べる ] (v1) to eat with a munching or crunching sound -
ぼりぼり食べる
[ ぼりぼりたべる ] (v1) to eat with a munching or crunching sound -
ぼんくれ
[ 盆暮れ ] (n) Bon and year-end seasons -
ぼんくら
[ 盆暗 ] (n) (1) stupidity/idiocy/(2) blockhead/idiot/dimwit/mediocrity -
ぼんぐ
[ 凡愚 ] (adj-na,n) common person/foolish commoner -
ぼんだ
[ 凡打 ] (n) poor batting -
ぼんち
[ 盆地 ] (n) basin (e.g. between mountains)/(P) -
ぼんぢょうちん
[ 盆提灯 ] Bon Festival lantern -
ぼんてんおう
[ 梵天王 ] Brahma/the Creator -
ぼんとうろう
[ 盆灯籠 ] (n) Bon-Festival lantern -
ぼんならざるじんぶつ
[ 凡ならざる人物 ] man of unusual ability/remarkable man -
ぼんにくるみをもる
[ 盆に胡桃を盛る ] (exp) to heap a tray with walnuts -
ぼんのくぼ
[ 盆の窪 ] (n) hollow at nape of the neck -
ぼんのふち
[ 盆の縁 ] edge of a tray -
ぼんばい
[ 梵唄 ] (n) song in praise of Buddhas virtues -
ぼんひゃく
[ 凡百 ] (n) many/many kinds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.