- Từ điển Nhật - Anh
まえに
Xem thêm các từ khác
-
まえにのべたように
[ 前に述べたように ] (exp) as discussed previously/as mentioned above -
まえにかったぶん
[ 前に買った分 ] the lot I bought earlier -
まえのしゅう
[ 前の週 ] (exp) previous week -
まえのせつ
[ 前の節 ] former section (stanza) -
まえのよ
[ 前の世 ] previous existence -
まえはなお
[ 前鼻緒 ] sandal or clog strap -
まえば
[ 前歯 ] (n) front tooth -
まえばらい
[ 前払い ] (n) payment in advance/(P) -
まえび
[ 前日 ] (n-adv,n-t) previous day/the day before -
まえびらき
[ 前開き ] open in front -
まえぶたい
[ 前舞台 ] apron stage -
まえぶれ
[ 前触れ ] (n) previous notice/herald/harbinger/portent/(P) -
まえまえ
[ 前前 ] (n) beforehand/for a long time -
まえみごろ
[ 前身頃 ] (n) front -
まえがき
[ 前書き ] (n) preface/preamble/(P) -
まえがみ
[ 前髪 ] (n) forelock -
まえがし
[ 前貸し ] (n) advance payment -
まえがしら
[ 前頭 ] (n) fifth grade sumo wrestler -
まえがり
[ 前借り ] (n) advance (in pay)/loan/(P) -
まえおき
[ 前置き ] (n) preface/introduction/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.