- Từ điển Nhật - Anh
またたくまに
Xem thêm các từ khác
-
またたく間に
[ またたくまに ] (adv) in the twinkling of an eye -
またたび
[ 木天蓼 ] (n) catnip/Actinidia polygama/silver vine -
またぎ
[ 叉木 ] (n) forked tree or piece of wood -
またしても
[ 又しても ] (adv) again -
またした
[ 股下 ] (n) length of the legs -
またげらい
[ 又家来 ] (n) secondary retainer -
またあうひまで
[ 又会う日迄 ] (exp) till we meet again -
またこさく
[ 又小作 ] (n) subtenancy/sublease -
またいとこ
[ 又従兄弟 ] (n) second cousin -
またうつし
[ 又写し ] (n) copying again -
またうけ
[ 又請け ] (n) subcontract -
またうけおい
[ 又請負 ] subcontract -
またかい
[ 又買い ] buying through an agent -
またせる
[ 待たせる ] (v1) to keep (a person) waiting -
またす
[ 待たす ] (v5s) to keep (a person) waiting -
またも
[ 又も ] (adv) (once) again -
またもや
[ 又もや ] (adv) again -
まぎわ
[ 真際 ] (n-adv,n-t) just on the point of/on the verge of -
まぎわに
[ 間際に ] just before/on the verge of -
まぎれ
[ 紛れ ] (n) confusion (suff)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.