- Từ điển Nhật - Anh
まんもく
Xem thêm các từ khác
-
まんもう
[ 満蒙 ] Manchuria and Mongolia -
まんゆう
[ 漫遊 ] (n,vs) pleasure trip/tour -
まんゆうきゃく
[ 漫遊客 ] sightseer/tourist -
まんるい
[ 満塁 ] (n) bases loaded (baseball)/(P) -
まんるいホームラン
[ 満塁ホームラン ] (n) grand slam (baseball) -
まやく
[ 麻薬 ] (n) narcotic drugs/narcotic/opium/dope/(P) -
まやくちゅうどく
[ 麻薬中毒 ] drug addiction -
まやくとりしまりはん
[ 麻薬取締班 ] a narc(otics) squad -
まやくはんざい
[ 麻薬犯罪 ] drug-related crime -
まやくじょうしゅう
[ 麻薬常習 ] drug addiction -
まやくじょうよう
[ 麻薬常用 ] narcotic addiction -
まやくじょうようしゃ
[ 麻薬常用者 ] drug user or addict -
まやくかんじゃ
[ 麻薬患者 ] drug addict -
まやかし
(n) deception/make-believe/fake/counterfeit/phony -
まやかす
(v5s) to cheat/to swindle/to deceive -
まゆ
[ 眉 ] (n) eyebrow/(P) -
まゆつばもの
[ 眉唾物 ] (n) fake/counterfeit -
まゆずみ
[ 黛 ] (n) blackened eyebrows/eyebrow pencil -
まゆじり
[ 眉尻 ] (n) end of an eyebrow -
まゆげ
[ 眉毛 ] (n) eyebrows/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.