- Từ điển Nhật - Anh
みずわり
Xem thêm các từ khác
-
みずようかん
[ 水羊羮 ] soft, sweetened bean-paste -
みずをとばす
[ 水を飛ばす ] (exp) to splash water -
みずをとおさない
[ 水を通さない ] be impervious to water -
みずをみたす
[ 水を満たす ] (exp) to fill (a glass) with water -
みずをさす
[ 水を注す ] (exp) to estrange (people)/to pour water (into)/to throw cold water -
みずをかける
[ 水を掛ける ] (exp) to sprinkle water on (something) -
みずをすいじょうきにする
[ 水を水蒸気に為る ] (exp) to change water into steam -
みずもの
[ 水物 ] (n) a liquid/a drink/fruit/matter of chance -
みずもり
[ 水盛り ] (n) (using a) level -
みずや
[ 水屋 ] (n) purificatory font at shrines and temples/room adjacent to a tea ceremony room, where utensils are washed/vendor of drinking water/cupboard -
みたて
[ 見立て ] (n) choice/selection/diagnosis -
みたてる
[ 見立てる ] (v1) to choose/to select -
みたところ
[ 見た所 ] in appearance/to look at/judging from appearances -
みたま
[ 御霊 ] (n) spirit of a deceased person -
みたましろ
[ 御霊代 ] (n) something worshiped as a symbol for the spirit of the dead -
みたまや
[ 御霊屋 ] (n) mausoleum -
みたけ
[ 身丈 ] (n) length (of clothing) -
みため
[ 見た目 ] (n) appearance/(P) -
みたらし
[ 御手洗 ] (n) font of purifying water placed at the entrance of a shrine -
みぎきき
[ 右利き ] (n) right-handedness/right-hander
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.