- Từ điển Nhật - Anh
むきんせいずいまくえん
Xem thêm các từ khác
-
むきょうそう
[ 無競争 ] (n) lacking opposition or competition -
むきょうしつ
[ 無響室 ] anechoic room -
むきょういく
[ 無教育 ] (adj-na,n) uneducated -
むきょうかいしゅぎ
[ 無教会主義 ] (n) Nondenominationalism (a Japanese Christian group) -
むきゅう
[ 無窮 ] (adj-na,n) eternity/infinitude/immortality -
むきむき
[ 向き向き ] (n) suitability -
むく
[ 無垢 ] (adj-na,n) purity -
むくち
[ 無口 ] (adj-na,n) reticence/(P) -
むくどり
[ 椋鳥 ] (n) grey starling/bumpkin/gullible person -
むくみ
[ 浮腫 ] (n) swelling/edema -
むくげ
[ 木槿 ] (n) rose of Sharon -
むくい
[ 酬い ] (n) return/recompense -
むくいぬ
[ 尨犬 ] (n) shaggy dog -
むくいる
[ 酬いる ] (v1) to reward/to recompense/to repay -
むくう
[ 酬う ] (v5u) to reward/to recompense/to repay -
むくろ
[ 躯 ] (n) (dead) body/corpse -
むくろじ
[ 無患子 ] (n) soapberry (tree) -
むくれる
[ 剥れる ] (v1) to be tangled up with/to be connected with -
むくむ
[ 浮腫む ] (v5m) to swell/to become swollen -
むそじ
[ 六十路 ] (n) age sixty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.