- Từ điển Nhật - Anh
めじろ
Xem thêm các từ khác
-
めじろおし
[ 目白押し ] (n) jostling/milling about -
めじろ押し
[ めじろおし ] (n) jostling/milling about -
めじり
[ 目尻 ] (n) corner of the eye -
めじるし
[ 目印 ] (n,vs) mark/sign/landmark/(P) -
めざとい
[ 目ざとい ] (adj) (1) sharp sighted/(2) easily awakened -
めざまし
[ 目覚し ] (n) (abbr) alarm-clock/(P) -
めざましとけい
[ 目覚まし時計 ] (n) alarm clock -
めざましい
[ 目覚しい ] (adj) (arch) brilliant/splendid/striking/remarkable -
めざし
[ 目刺し ] (n) dried sardines (held together by a bamboo skewer or string piercing the eye sockets) -
めざす
[ 目差す ] (v5s) to aim at/to have an eye on -
めざめ
[ 目覚め ] (n) waking -
めざめる
[ 目覚める ] (v1) to wake up/(P) -
めざわり
[ 目ざわり ] (adj-na,n) eyesore -
めざる
[ 目笊 ] (n) openwork bamboo basket -
めしだす
[ 召し出す ] (v5s) to call out/to summon -
めしつぶ
[ 飯粒 ] (n) grain of boiled rice -
めしつかい
[ 召し使い ] (n) servant/menial -
めしつかう
[ 召し使う ] (v5u) to employ -
めしつれる
[ 召し連れる ] (v1) to bring along/to accompany -
めしとる
[ 召し捕る ] (v5r) to arrest/to apprehend
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.