- Từ điển Nhật - Anh
もうとう
Xem thêm các từ khác
-
もうどく
[ 猛毒 ] (n) deadly poison -
もうどうけん
[ 盲導犬 ] (n) seeing eye dog -
もうねん
[ 妄念 ] (n) distracting ideas/irrelevant thoughts -
もうはつ
[ 毛髪 ] (n) hair -
もうばく
[ 盲爆 ] (n,vs) blind (unscrupulous, indiscriminate) bombing -
もうぱい
[ 摸牌 ] (vs) identifying a piece by touch in a mahjong game -
もうひつ
[ 毛筆 ] (n) (writing, painting) brush/(P) -
もうひょう
[ 妄評 ] (n) unfair criticism/abusive remarks -
もうふ
[ 毛布 ] (n) blanket/(P) -
もうふぶき
[ 猛吹雪 ] furious snowstorm -
もうべんきょう
[ 猛勉強 ] study extra hard -
もうまく
[ 網膜 ] (n) retina -
もうまくはくり
[ 網膜剥離 ] detachment of the retina -
もうまい
[ 曚昧 ] (oK) (adj-na,n) ignorance/(lack of) enlightenment or civilization/unenlightened/uncivilized -
もうがっこう
[ 盲学校 ] (n) school for the blind -
もうぜん
[ 猛然 ] (adj-na,n) fiercely/savagely -
もうたくとうしゅせき
[ 毛沢東主席 ] Chairman Mao Zedong -
もうじゃ
[ 亡者 ] (n) the dead -
もうじん
[ 盲人 ] (n) blind person/(P) -
もうじょ
[ 孟女 ] eldest daughter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.