- Từ điển Nhật - Anh
もくだく
Xem thêm các từ khác
-
もくちょう
[ 木彫 ] (n) wood carving/woodcraft/(P) -
もくてき
[ 目的 ] (n) purpose/goal/aim/objective/intention/(P) -
もくてきち
[ 目的地 ] (n) place of destination/(P) -
もくてきぶつ
[ 目的物 ] (n) object -
もくてきご
[ 目的語 ] (n) (gram) object -
もくてきいしき
[ 目的意識 ] sense of purpose -
もくてきかく
[ 目的格 ] (n) objective case -
もくてきろん
[ 目的論 ] (n) teleology -
もくと
[ 目途 ] (n) goal/outlook -
もくとう
[ 黙とう ] (n,vs) silent prayer -
もくどく
[ 黙読 ] (n,vs) reading silently -
もくにん
[ 黙認 ] (n,vs) connivance/tacit consent/toleration/(P) -
もくねじ
[ 木螺子 ] (n) wood screw -
もくねん
[ 黙念 ] (adj-na,n) silence/quietness -
もくはい
[ 木杯 ] (n) wooden cup -
もくはん
[ 木版 ] (n) wood block printing/wood engraving -
もくはんが
[ 木版画 ] (n) woodblock print -
もくば
[ 木馬 ] (n) wooden horse/rocking horse/horse used in gymnastics -
もくひ
[ 黙秘 ] (n,vs) keep silent/keep a secret -
もくひけん
[ 黙秘権 ] (n) right to keep silent/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.