- Từ điển Nhật - Anh
ものやわらか
Xem thêm các từ khác
-
もはん
[ 模範 ] (n) exemplar/exemplification/exemplum/model/example/(P) -
もはんてき
[ 模範的 ] (adj-na) exemplary -
もはんじあい
[ 模範試合 ] exhibition match -
もはんしゅう
[ 模範囚 ] (n) well-behaved (model) prisoner/trusty (trustee) -
もはんせい
[ 模範生 ] (n) model or exemplary student -
もはや
[ 最早 ] (adv) already/now/(P) -
もふく
[ 喪服 ] (n) mourning dress/(P) -
もほう
[ 模倣 ] (n,vs) imitation/copying/(P) -
もほうしゃ
[ 模倣者 ] imitator -
もほん
[ 模本 ] (n) copy of an original manuscript -
もみ
[ 樅 ] (n) fir tree -
もみだす
[ 揉み出す ] (v5s) to squeeze out/to begin to squeeze -
もみじ
[ 紅葉 ] (n) (1) (Japanese) maple/(P) -
もみじがり
[ 紅葉狩り ] (n) autumn-leaf viewing -
もみけす
[ 揉み消す ] (v5s) to crush/to hush up -
もみあげ
[ 揉み上げ ] (n) tuft of hair under temple/sideburns -
もみあい
[ 揉み合い ] (n) jostle/struggle -
もみあう
[ 揉み合う ] (v5u) to jostle/to shove and push/to struggle with one another -
もみりょうじ
[ 揉み療治 ] (n) massage -
もがく
[ 藻掻く ] (v5k) to struggle/to wriggle/to be impatient/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.