- Từ điển Nhật - Anh
やせつち
Xem thêm các từ khác
-
やせほそる
[ 痩せ細る ] (v5r) to lose weight -
やせがまん
[ 痩我慢 ] (n,vs) (uk) fake stoicism/pretended endurance -
やせがた
[ 痩せ形 ] (n) slender build -
やせおとろえる
[ 痩せ衰える ] (v1) to become emaciated/to grow thin and worn out -
やせこける
[ 痩せこける ] (v1) to get too skinny -
やせい
[ 野生 ] (n) wild/(P) -
やせいどうぶつ
[ 野生動物 ] wild animal -
やせいどうぶつほごだんたい
[ 野生動物保護団体 ] wildlife protection organization -
やせいのくさはな
[ 野生の草花 ] (n) wildflower -
やせうで
[ 痩せ腕 ] (n) thin arm/meager income -
やせうま
[ 痩せ馬 ] (n) scrawny horse -
やせんとっか
[ 野戦特科 ] field artillery -
やせんびょういん
[ 野戦病院 ] field hospital -
やせんほうへい
[ 野戦砲兵 ] field artillery -
やせやま
[ 痩せ山 ] (n) barren mountain -
やすく
[ 安く ] inexpensively -
やすくつく
[ 安く付く ] (v5k) to come cheaper -
やすくあがる
[ 安く上がる ] (exp) to cost little -
やすくあげる
[ 安く上げる ] (v1) to make it less expensive -
やすくゆずる
[ 安く譲る ] (v5r) to sell (a thing) cheap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.