- Từ điển Nhật - Anh
やぶへび
Xem thêm các từ khác
-
やぶみ
[ 矢文 ] (n) letter affixed to an arrow -
やぶける
[ 破ける ] (v1) to get torn/to wear out/to be frustrated/to break -
やぶいしゃ
[ 藪医者 ] (n) (medical) quack -
やぶさめ
[ 流鏑馬 ] (n) horseback archery -
やぶか
[ 薮蚊 ] (n) striped mosquito -
やぶれたゆめ
[ 破れた夢 ] shattered dream -
やぶれめ
[ 破れ目 ] (n) rent/tear/split/(P) -
やぶれる
[ 破れる ] (v1) to get torn/to wear out/(P) -
やぶり
[ 破り ] (n,n-suf) getting away from/escaping/defying -
やぶをつついてへびをだす
[ 薮をつついて蛇を出す ] (exp) let sleeping dogs lie -
やぶん
[ 夜分 ] (n-adv,n-t) evening/night/nighttime -
やぶる
[ 敗る ] (v5r,vt) to tear/to violate/to defeat/to smash/to destroy -
やほう
[ 野砲 ] (n) field gun/field artillery -
やぼ
[ 野暮 ] (adj-na,n) unrefinedness/uncouthness/boorishness/(P) -
やぼてん
[ 野暮天 ] (n) boorishness/coarseness/stupidity -
やぼよう
[ 野暮用 ] (n) minor business -
やま
[ 山 ] (n) (1) mountain/(2) pile/heap/(3) climax/critical point/(P) -
やまき
[ 山気 ] (n) speculative spirit -
やまくずれ
[ 山崩れ ] (n) landslide/(P) -
やまくじら
[ 山鯨 ] (n) wild boar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.