- Từ điển Nhật - Anh
やりぶすま
Xem thêm các từ khác
-
やりまん
(col) slut/bimbo -
やりみず
[ 遣り水 ] (n) a water conduit (in a garden) -
やりがたけ
[ 槍ケ岳 ] mountain in Nagano Prefecture -
やりがい
[ 遣り甲斐 ] be worth doing -
やりあう
[ やり合う ] (v5u) to compete with/to argue with/to quarrel -
やりこい
(tsb:) soft/tender/limp -
やりこめる
[ 遣り込める ] (v1) to talk down -
やりいか
[ 槍烏賊 ] (n) squid -
やりさき
[ 槍先 ] (n) spearhead -
やりかた
[ 遣り方 ] (n) manner of doing/way/method/means -
やりかたがしぶい
[ やり方が渋い ] stingy ways -
やりかえす
[ 遣り返す ] (v5s) to do over/to answer or fire back/to retort -
やりかけ
[ 遣り掛け ] unfinished/in progress -
やりすぎる
[ 遣り過ぎる ] (v1) to overdo/to go too far/to go to excess -
やりすごす
[ 遣り過す ] (v5s) to do too much/to let something (or somebody) go past -
やりよう
way of doing something -
やりをふるう
[ 槍を振るう ] (exp) to wield a spear -
やりもち
[ 槍持ち ] (n) spear carrier -
やり取り
[ やりとり ] (n) giving and taking/exchange (of letters)/arguing back and forth/(conversational) exchange/(P) -
やり合う
[ やりあう ] (v5u) to compete with/to argue with/to quarrel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.