- Từ điển Nhật - Anh
りびょう
Xem thêm các từ khác
-
りふく
[ 利福 ] (n) happiness -
りふだ
[ 利札 ] (n) (interest) coupon -
りふじん
[ 理不尽 ] (adj-na,n) unreasonable/irrational -
りべつ
[ 離別 ] (n,vs) separation/divorce -
りべん
[ 利便 ] (adj-na,n) convenience -
りべんか
[ 離弁花 ] (n) schizopetalous flower -
りほう
[ 理法 ] (n) law -
りまわり
[ 利回り ] (n) interest/(investment) yield/profits -
りがく
[ 理学 ] (n) physical science/(P) -
りがくはくし
[ 理学博士 ] (n) Doctor of Science/DSc -
りがくはかせ
[ 理学博士 ] (n) Doctor of Science/DSc -
りがくぶ
[ 理学部 ] (n) department of science/(P) -
りがくしゅうし
[ 理学修士 ] Master of Science -
りがくりょうほうし
[ 理学療法士 ] (n) physiotherapist -
りがひでも
[ 理が非でも ] (adv) by fair means or foul/right or wrong -
りがい
[ 利害 ] (n) advantages and disadvantages/interest/(P) -
りがいとくしつ
[ 利害得失 ] advantages and disadvantages/pros and cons -
りがいのり
[ 理外の理 ] transcendental reason -
りがいかんけい
[ 利害関係 ] interests -
りがん
[ 離岸 ] (n) setting sail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.