- Từ điển Nhật - Anh
りゅうかすいそ
Xem thêm các từ khác
-
りゅうせつ
[ 流説 ] (n) groundless rumor/false report -
りゅうせい
[ 流星 ] (n) meteor/falling star -
りゅうせいぐん
[ 流星群 ] (n) meteoric swarm -
りゅうせいう
[ 流星雨 ] (n) meteor shower -
りゅうせんけい
[ 流線型 ] (n) streamlined -
りゅうすい
[ 流水 ] (n) running water/stream -
りゅうめ
[ 竜馬 ] (n) (1) splendid horse/(2) promoted bishop (shogi) -
りゅうろ
[ 流露 ] (n,vs) revelation/outpouring -
りゅうれい
[ 流麗 ] (adj-na,n) fluent/flowing/elegant -
りゅうれん
[ 流連 ] (n) stay on -
りゅうり
[ 流離 ] (n,vs) wandering (e.g. bird, exile, lifestyle)/wandering alone in a strange country -
りゅうりょう
[ 流量 ] (n) quantity of flow -
りゅうりょうけい
[ 流量計 ] (n) flow meter -
りゅうりゅう
[ 粒粒 ] (n) bit by bit -
りゅうりゅうたる
[ 隆隆たる ] (adj-t) thriving/prosperous/brawny -
りゅうりゅうしんく
[ 粒々辛苦 ] (n) toil and moil/working assiduously for/tireless hard work/assiduously/painstakingly -
りゅうよう
[ 流用 ] (n) diversion/misappropriation -
よ
[ 代 ] (n) world/society/age/generation/(P) -
よき
[ 良き ] (pref) good -
よきん
[ 預金 ] (n,vs) deposit/bank account/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.