- Từ điển Nhật - Anh
わがこう
Xem thêm các từ khác
-
わがいをえる
[ 我意を得る ] (v1) to approve of -
わがよのはる
[ 我が世の春 ] (n) heyday/prime -
わがものがお
[ 我が物顔 ] (adj-na,n) looking or acting as if one owned the place -
わがものがおに
[ 我物顔に ] in a lordly manner -
わがや
[ 我が家 ] (n) our house/our home/(P) -
わが国
[ わがくに ] (n) our country (reserved for a Japanese referring to Japan)/our land/(P) -
わおん
[ 和音 ] (n) (Japanese) On reading/Japanese music -
わずか
[ 僅か ] (adj-na,adv,n) only/merely/a little/small quantity/(P) -
わずらい
[ 患い ] (n) illness/sickness -
わずらう
[ 煩う ] (v5u) to worry about/to be concerned about/to be afflicted with/to suffer from/(P) -
わずらわしい
[ 煩わしい ] (adj) troublesome/annoying/complicated/(P) -
わずらわしさ
[ 煩わしさ ] (n) (arch) difficulty/trouble -
わずらわす
[ 煩わす ] (v5s) to trouble/to bother/to annoy/to give trouble/(P) -
わた
[ 綿 ] (n) cotton/padding/(P) -
わたくし
[ 私 ] (adj-no,n) I/myself/private affairs/(P) -
わたくしども
[ 私共 ] we -
わたくしなどには
[ 私等には ] for the likes of me -
わたくしのばあい
[ 私の場合 ] in my case/as for me -
わたくしのほうでは
[ 私の方では ] on (for) my part (side) -
わたくしがあいするところのじょせい
[ 私が愛する所の女性 ] the woman whom I love
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.