- Từ điển Nhật - Anh
わたつみ
Xem thêm các từ khác
-
わたぬき
[ 綿抜き ] (n) unpadded kimono -
わたのみ
[ 綿の実 ] cotton seed -
わたぼこり
[ 綿埃 ] (n) dustballs/fluff -
わたがし
[ 綿菓子 ] (n) cotton candy -
わたし
[ 渡し ] (n) ferry (crossing)/ferry(boat)/(also suffix) delivery -
わたしちん
[ 渡し賃 ] (n) ferriage -
わたしども
[ 私供 ] (n) we/us -
わたしば
[ 渡し場 ] (n) ferrying landing -
わたしぶね
[ 渡し舟 ] (n) ferryboat -
わたしたち
[ 私達 ] (n) we/us -
わたしあて
[ 私宛 ] (exp) my address -
わたしこみ
[ 渡し込み ] (n) trick of throwing opponent by pushing his chest while holding his thigh -
わたしせん
[ 渡し銭 ] (n) ferriage -
わたしもまた
[ 私も亦 ] me too/I also -
わたしもり
[ 渡し守 ] (n) ferryman -
わたげ
[ 綿毛 ] (n) down/fuzz/fluff -
わたあぶら
[ 綿油 ] (n) cottonseed oil -
わたあめ
[ 綿飴 ] (n) cotton candy/fairy floss -
わたいれ
[ 綿入れ ] (n) padded -
わたうち
[ 綿打ち ] (n) cotton beating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.