- Từ điển Nhật - Anh
インジレース
Xem thêm các từ khác
-
インジウム
(n) indium (In) -
インジェクション
(n) injection -
インジェクター
injector -
インジケータ
(n) indicator -
インジケーター
indicator -
インジゴ
(n) indigo -
インジゴブルー
(n) indigo (blue) -
インスラ
(abbr) inside slider(baseball) -
インスリンていこうせいしょうこうぐん
[ インスリン抵抗性症候群 ] (n) insulin-resistance syndrome -
インスリン抵抗性症候群
[ インスリンていこうせいしょうこうぐん ] (n) insulin-resistance syndrome -
インスペクション
(n) inspection -
インスペクター
inspector -
インスト
(abbr) instant/installation/instructions (e.g. briefings for market researchers) -
インストラクション
(n) instruction -
インストラクター
(n) instructor/(P) -
インストルメントパネル
(n) instrument panel -
インストーラ
installer -
インストール
(n) install -
インストールメント
installment -
インスピレーション
(n) inspiration/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.