- Từ điển Nhật - Anh
インタラプト
Xem thêm các từ khác
-
インタラクティヴ
interactive -
インタラクティブ
(adj-na,n) interactive/(P) -
インタラクション
(n) interaction -
インタレスト
interest -
インタヴュー
(n,vs) interview -
インタヴュアー
(n) interviewer -
インター
(n) (abbr) interchange/international/(P) -
インターチェンジ
(n) interchange -
インターネット
(n) the Internet -
インターネットほうそう
[ インターネット放送 ] (n) Webcast/Internet broadcast -
インターネットえつらんソフト
[ インターネット閲覧ソフト ] (n) Web browser/Web-browsing software -
インターネットせつぞく
[ インターネット接続 ] (n) Internet connection -
インターネットせつぞくぎょうしゃ
[ インターネット接続業者 ] (n) Internet service provider (ISP) -
インターネットバンキング
(n) Internet banking -
インターネットバブル
(n) dot-com bubble -
インターネットユーザー
(n) Internet user -
インターネットラジオ
(n) Internet radio -
インターネットワーキング
internetworking -
インターネットワーク
internetwork -
インターネットプロトコル
(n) Internet Protocol (IP)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.