- Từ điển Nhật - Anh
インフレヘッジ
Xem thêm các từ khác
-
インフレギャップ
inflationary gap -
インフレターゲット
(n) inflation target -
インフレ対策
[ インフレたいさく ] (n) counter-inflation measures -
インフレ傾向
[ インフレけいこう ] (n) inflationary tendency -
インフレ政策
[ インフレせいさく ] (n) inflationary policy -
インファント
(n) infant -
インファイト
infighting (boxing) -
インフィールドフライ
infield fly -
インフェリオリティーコンプレックス
inferiority complex -
インフェルノ
inferno -
インフォ
(abbr) information -
インフォメーション
(n) information/(P) -
インフォメーションユーティリティー
information utility -
インフォメーションリトリーバル
information retrieval -
インフォメーションリテラシー
information literacy -
インフォメーションレボリューション
information revolution -
インフォメーションブローカー
information broker -
インフォメーションプロバイダー
information provider -
インフォメーションプロセッサー
information processor -
インフォメーションプロセッシング
information processing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.