- Từ điển Nhật - Anh
クロス
Xem thêm các từ khác
-
クロスあきない
[ クロス商い ] (n) cross trade -
クロスチェック
cross-check -
クロスバンカー
cross bunker (golf) -
クロスバー
(n) crossbar -
クロスバーこうかんき
[ クロスバー交換機 ] (n) crossbar switchboard -
クロスバー交換機
[ クロスバーこうかんき ] (n) crossbar switchboard -
クロスポスト
cross-post -
クロスランゲージじょうほうけんさく
[ クロスランゲージ情報検索 ] cross-language information retrieval/CLIR -
クロスランゲージじょうほうアクセス
[ クロスランゲージ情報アクセス ] cross-language information access -
クロスランゲージ情報アクセス
[ クロスランゲージじょうほうアクセス ] cross-language information access -
クロスランゲージ情報検索
[ クロスランゲージじょうほうけんさく ] cross-language information retrieval/CLIR -
クロスレート
cross rate -
クロスレファレンス
cross reference -
クロスワード
(n) crossword/(P) -
クロスワードパズル
crossword puzzle -
クロスプレー
close play -
クロスファイア
cross fire -
クロスニコル
(abbr) crossed Nichol prism -
クロスオーバー
(n) crossover -
クロスカントリー
(n) (abbr) cross-country race/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.