- Từ điển Nhật - Anh
ケンタッキー
Xem thêm các từ khác
-
ケンタウルスざ
[ ケンタウルス座 ] (n) Centaurus -
ケンタウルス座
[ ケンタウルスざ ] (n) Centaurus -
ケンタウロス
Centaur (el: Kentauros) -
ケーマンしょとう
[ ケーマン諸島 ] Cayman (islands) (p) -
ケーマン諸島
[ ケーマンしょとう ] Cayman (islands) (p) -
ケーブル
(n) cable/(P) -
ケーブルテレビ
(n) cable television -
ケーブルカー
(n) cable car -
ケープ
(n) cape/(P) -
ケーパビリティ
(n) capability -
ケービング
caving -
ケーオー
KO/knock-out/(P) -
ケーオス
chaos -
ケーキ
(n) cake/(P) -
ケージ
(n) cage/(P) -
ケース
(n) case/(P) -
ケースバイケース
(n) case by case -
ケースメソッド
case method -
ケースワーカー
(n) caseworker/(P) -
ケースワーク
casework
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.