- Từ điển Nhật - Anh
セーフティーバント
Xem thêm các từ khác
-
セーフティードライブ
driving safely (lit: safety drive)/(P) -
セーフガード
(n) safeguard -
セージ
sage -
セーター
(n) sweater/jumper/(P) -
セボリー
savory -
セミロング
(n) shoulder length hair (lit: semi long) -
セミナ
(n) seminar -
セミナー
(n) seminar/(P) -
セミプロ
(adj-no) (abbr) semiprofessional -
セミダブルベッド
(n) semi-double bed/three-quarter bed -
セミコロン
(n) semicolon/(P) -
セミコンダクタ
(n) semiconductor -
セミタイト
(n) (abbr) semi-tight skirt -
セマンティック
(n) semantic -
セマンティックス
(n) semantics -
セマンティクス
(n) semantics -
セマフォ
(n) semaphore -
セマフォア
(n) semaphore -
セットポジション
(n) set position (baseball) -
セットメーカー
manufacturer of assembled products (lit: set maker)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.